Logged on: Gast
Servertime 04.10.2025 10:32:34
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tên
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U20
最后更新30.08.2023 06:57:55, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
选手赛前名次表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
协会
国际等级分
俱乐部/城市
1
WIM
Nguyễn Thiên Ngân
12414816
TNG
G20
1996
Thái Nguyên
2
Lương Hoàng Tú Linh
12414697
BGI
G20
1894
Bắc Giang
3
WFM
Vũ Bùi Thị Thanh Vân
12408921
NBI
G20
1876
Ninh Bình
4
Lê Thái Nga
12409006
TTH
G20
1865
Thừa Thiên Huế
5
WFM
Vương Quỳnh Anh
12408948
HNO
G20
1770
Hà Nội
6
WCM
Phạm Trần Gia Thư
12404802
HCM
G20
1757
Tân Phú
7
Thái Ngọc Tường Minh
12411868
DON
G20
1736
Đồng Nai
8
Nguyễn Thị Khánh Vân
12414794
NBI
G20
1710
Ninh Bình
9
Nguyễn Hà Phương
12406457
QNI
G20
1429
Quảng Ninh
10
Bùi Tuyết Hoa
12413194
DAN
G20
1405
Đà Nẵng
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款