Logged on: Gast
Servertime 04.10.2025 05:49:06
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tên
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U15
最后更新30.08.2023 07:29:29, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
协会
俱乐部/城市
1
Nguyễn Hà Khánh Linh
12419982
TTH
1788
G15
Thừa Thiên Huế
2
WCM
Tôn Nữ Quỳnh Dương
12415847
HCM
1743
G15
Tân Bình
3
Nguyễn Bình Vy
12419966
HNO
1709
G15
Hà Nội
4
Nguyễn Thị Thanh Ngân
12430986
DAN
1686
G15
Đà Nẵng
5
Nguyễn Ngọc Hiền
12418722
NBI
1636
G15
Ninh Bình
6
Vũ Mỹ Linh
12413267
HNO
1591
G15
Hà Nội
7
Hồ Ngọc Vy
12415723
HCM
1485
G15
Quận 10
8
Trần Thị Hồng Ngọc
12418552
BGI
1472
G15
Bắc Giang
9
Tống Thái Kỳ Ân
12415855
HCM
1456
G15
Quận 8
10
Phạm Quỳnh Anh
12424196
QNI
1449
G15
Quảng Ninh
11
Bùi Thị Ngọc Chi
12418706
NBI
1407
G15
Ninh Bình
12
Bùi Thị Kim Khánh
12424153
QNI
1401
G15
Quảng Ninh
13
Trần Phương Vi
12424110
QNI
1351
G15
Quảng Ninh
14
Nguyễn Ngọc Tường Vy
12434876
CTH
0
G15
Cần Thơ
15
Trần Hà Gia Linh
12424200
QNI
0
G15
Quảng Ninh
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款