Logged on: Gast
Servertime 04.10.2025 08:00:57
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tên
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U09
最后更新15.09.2023 18:48:49, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
协会
俱乐部/城市
1
Tran Ngoc Minh Khue
12431664
HCM
1424
G09
Quận 4
2
Pham Nhu Y
12430633
LCI
1225
G09
Lào Cai
3
Vo Mai Phuong
12429201
HCM
1218
G09
Tp. Thủ Đức
4
Duong Ngoc Nga
12429252
HCM
1215
G09
Tân Phú
5
Nguyen Truong Minh Anh
12434710
CTH
1167
G09
Cần Thơ
6
Nguyen Huynh Thien Thanh
12425257
HNO
1156
G09
Hà Nội
7
Do Kieu Trang Thu
12431630
KGI
1073
G09
Kiên Giang
8
Dao Nguyen Ngoc Lam
12444308
BRV
0
G09
Bà Rịa - Vũng Tàu
9
Tran Phuong Ly
12447200
LCI
0
G09
Lào Cai
10
Doi Ngoc Bich
12443522
HNO
0
G09
Hà Nội
11
Tran Thanh Truc
12430722
TNG
0
G09
Thái Nguyên
12
Nguyen Hoang Dung
12440965
CTH
0
G09
Cần Thơ
13
Nguyen Khanh Chi
12431990
QNI
0
G09
Quảng Ninh
14
Nguyen Kieu Nha Phuong
12438588
KHO
0
G09
Khánh Hòa
15
Do Hoang Thu
12452556
TNG
0
G09
Thái Nguyên
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款