Logged on: Gast
Servertime 03.10.2025 16:36:21
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Inicio
Base de datos de torneos
Campeonato AUT
Imágenes
FAQ
Registro en línea
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tên
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U13
Última actualización30.08.2023 06:43:27, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
Buscar
Ranking inicial
No.
Nombre
FIDE-ID
FED
FIDE
Gr
Club/Ciudad
1
ACM
Dương Vũ Anh
12424803
HNO
2046
B13
Hà Nội
2
CM
Nguyễn Mạnh Đức
12419648
HNO
1997
B13
Hà Nội
3
Nguyễn Vương Tùng Lâm
12417440
HNO
1982
B13
Hà Nội
4
Nguyễn Nam Kiệt
12425346
HNO
1944
B13
Hà Nội
5
Nguyễn Quang Minh
12424609
HCM
1663
B13
Tân Phú
6
Nguyễn Trần Huy Khánh
12417718
TTH
1642
B13
Thừa Thiên Huế
7
Phan Trần Bảo Khang
12418005
DAN
1540
B13
Đà Nẵng
8
Châu Văn Khải Hoàn
12434914
TTH
1489
B13
Thừa Thiên Huế
9
Nguyễn Đắc Nguyên Dũng
12424340
TTH
1472
B13
Thừa Thiên Huế
10
Phạm Huy Đức
12425001
HNO
1434
B13
Hà Nội
11
Đỗ Đăng Khoa
12424080
BRV
1389
B13
Bà Rịa - Vũng Tàu
12
Đàm Quốc Bảo
12423491
HPH
1361
B13
Hải Phòng
13
Hà Nguyễn Nam Khánh
12423270
HPD
1333
B13
Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
14
Hồ Phước Trung
12431141
DAN
1330
B13
Đà Nẵng
15
Cao Minh Tùng
12429791
TNG
1329
B13
Thái Nguyên
16
Nguyễn Hoàng Bách
12419583
HNO
1311
B13
Hà Nội
17
Nguyễn Bá Khánh Trình
12427098
HPH
1226
B13
Hải Phòng
18
Trần Trí Đức
12425222
KGI
1220
B13
Kiên Giang
19
Nguyễn Khánh Nam
12428884
HNO
1191
B13
Hà Nội
20
Vũ Đức Bảo Khanh
12450596
CKC
1136
B13
Clb Cần Thơ Chesskids
21
Lê Đăng Khôi
12419370
CTH
0
B13
Cần Thơ
22
Vũ Hoàng Anh
12424579
HCM
0
B13
Tp. Thủ Đức
23
Phạm Hải Minh
12430951
DAN
0
B13
Đà Nẵng
24
Nguyễn Phúc Khôi
12433128
TNG
0
B13
Thái Nguyên
25
Vũ Gia Bảo
12432024
QNI
0
B13
Quảng Ninh
26
Phạm Lê Duy Cẩn
12429570
HCM
0
B13
Quận 12
27
Nguyễn Minh Thành
12404489
KHO
0
B13
Khánh Hòa
28
Ngô Xuân Phú
12453153
HNO
0
B13
Hà Nội
29
Lại Nguyễn Mạnh Dũng
12424129
QNI
0
B13
Quảng Ninh
30
Hà Quốc Khánh
12433098
TNG
0
B13
Thái Nguyên
31
Tạ Anh Khôi
12433080
TNG
0
B13
Thái Nguyên
Servidor de Resultados de Torneos de Ajedrez
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
Aviso legal/Condiciones de uso