Logged on: Gast
Servertime 03.10.2025 23:05:42
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tên
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U09
最后更新12.09.2023 06:50:34, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
协会
俱乐部/城市
1
Tran Minh Hieu
12429155
HCM
1788
B09
Royalchess
2
Nguyen Truong An Khang
12427616
HNO
1680
B09
Hà Nội
3
Hoang Minh Hieu
12430854
HCM
1558
B09
Royalchess
4
ACM
Bui Quang Huy
12431265
QDO
1442
B09
Quân Đội
5
Phan Tran Khoi Nguyen
12438103
DAN
1437
B09
Đà Nẵng
6
Nguyen Phuc Tam
12431460
HCM
1419
B09
Tân Bình
7
Nguyen Nhat Khuong
12431656
HCM
1409
B09
V-Chess
8
Nguyen Quang Anh
12432377
HNO
1377
B09
Hà Nội
9
Cao Kien Binh
12431508
DON
1356
B09
Đồng Nai
10
Nguyen Minh
12430480
HNO
1355
B09
Hà Nội
11
Nguyen Tan Minh
12429554
DTH
1304
B09
Đồng Tháp
12
ACM
Tran Pham Quang Minh
12433810
HCM
1292
B09
Chess Empire
13
Tran Dai Quang
12427659
QNI
1277
B09
Quảng Ninh
14
Nguyen Duy Anh
12435600
HNO
1269
B09
Hà Nội
15
Khoa Hoang Anh
12427560
HNO
1244
B09
Hà Nội
16
Doan Duc An
12433764
HNO
1140
B09
Hà Nội
17
Nguyen Luong Vu
12429740
DAN
0
B09
Đà Nẵng
18
Tran Quang Minh
12427667
QDO
0
B09
Quân Đội
19
Pham Hong Duc
12434485
CTH
0
B09
Cần Thơ
20
Nguyen Hai Anh
12430463
HNO
0
B09
Hà Nội
21
Le Minh Dung
12433535
HCM
0
B09
Tân Bình
22
Nguyen Hai Lam
12427578
QNI
0
B09
Quảng Ninh
23
Pham Quang Huy
12430943
DAN
0
B09
Đà Nẵng
24
Do Viet Hung
12433683
TNG
0
B09
Thái Nguyên
25
Le Duong Quoc Binh
12452432
CTH
0
B09
Cần Thơ
26
Dao Minh Phu
12429821
HNO
0
B09
Hà Nội
27
Tran Thien Bao
12433152
TNG
0
B09
Thái Nguyên
28
Nguyen Hoang Long
12445630
QDO
0
B09
Quân Đội
29
Luu Anh Quang
12438006
KHO
0
B09
Khánh Hòa
30
Nguyen Phan Huy
12438987
HNO
0
B09
Hà Nội
31
Pham Hoang Bao Khang
12445711
CEA
0
B09
Chess Empire
32
Han Huy Vu
12430331
VCH
0
B09
Clb Vietchess
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款