Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

30. Ekipno prvenstvo Šahovskog saveza Federacije BiH - Prva "A" liga

Cập nhật ngày: 09.09.2023 10:20:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sahovski klub "Gorazde"

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1ŠK "INGSMA" Goražde * 3645561743,50205,3
2OŠK "AKADEMIJA ŠAMPIONA" Doboj Istok3 * 545561742,50205,8
3ŠK "MOSTAR" Mostar01 * 33311250123
4ŠK "ČELIK" Zenica23 * 310280106,5
5ŠK "GORAŽDE" Goražde * 1026,50106
6OŠK "ŽIVINICE" Živinice213 * 35826080,5
7ŠK "GRAČANICA" Gračanica11 * 53726,5072
8ŠK "MLADOST-IMEL" Gnojnica1½331 * 3521049
9ŠK "VELIKA KLADUŠA" Velika Kladuša½33 * 3318029,5
10ŠK "PREPOROD" Zenica00133 * 213022,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)