Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

للتذكير الجولة التاسعة
الخميس الساعة التاسعة والنصف

6th Oman Club Chess Championship 2023

Cập nhật ngày: 10.08.2023 12:31:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oman Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13SALALAH ( A )97201626,50
24IBRI961213250
37MASIRAH WHITE953113240
41SALALAH ( B )94411220,51
56MASIRAH BLUE95221220,51
65MIRBAT951311220
717SAHAM ( A )951311210
89AL RUSTAQ94231022,52
910AL SALAM94231022,50
1015AL SUWAIQ950410220
112TAQAH94231020,50
128QURITAT ( A )942310200
1316SAMAIL94149190
1413AL SEEB94149170
1514DIMA WA TAYEEN94149170
1612WOMEN TEAM94149170
1726IZKI94149150
1818NIZWA9405817,50
1911AL SHABAB9405816,50
2028SAHAM ( B )9324816,50
2120AL ITTIHAD92347161
2227NAKHAL92347161
2319QURIYAT ( B )9315713,50
2422YOUTH TEAM92347130
2523AL ETIFAQ9234712,50
2624AL KAMIL WA AL WAFI9135511,50
2721AL NAHDHA91264120
2825BIDIYAH9018170

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints