CAMPEONATO NACIONAL INTERCLUBES 2023 SERIE BCập nhật ngày: 26.07.2023 16:39:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | ENROQUE LARGO | * | 3 | 3½ | 2 | 2 | 2½ | 8 | 13 | 0 | 35 | 1150 |
2 | SOLIS DE PANDO | 1 | * | 1½ | 2½ | 3 | 2½ | 6 | 10,5 | 0 | 20 | 936 |
3 | TREBEJOS D | ½ | 2½ | * | 2½ | 2 | 2 | 6 | 9,5 | 0 | 27 | 857 |
4 | TREBEJOS C | 2 | 1½ | 1½ | * | 2½ | 3 | 5 | 10,5 | 0 | 18 | 949 |
5 | CERRO-nau64 A | 2 | 1 | 2 | 1½ | * | 2½ | 4 | 9 | 0 | 16 | 821 |
6 | ATLANTIDA | 1½ | 1½ | 2 | 1 | 1½ | * | 1 | 7,5 | 0 | 6 | 687 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 5: The BSV-Board-Tie-Break
|
|
|
|
|
|
|