CAMPEONATO NACIONAL INTERCLUBES 2023 SERIE ACập nhật ngày: 26.07.2023 16:38:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | BANCO REPUBLICA | * | 1½ | 3 | 3 | 3½ | 2½ | 8 | 13,5 | 0 | 28 | 1192 |
2 | TREBEJOS B | 2½ | * | 2 | 2 | 3 | 3½ | 8 | 13 | 0 | 32 | 1150 |
3 | TREBEJOS A | 1 | 2 | * | 3½ | 2½ | 4 | 7 | 13 | 0 | 22 | 1190 |
4 | MIJAIL TAL A | 1 | 2 | ½ | * | 3½ | 3 | 5 | 10 | 0 | 12 | 920 |
5 | LA PROA PEJOTAS | ½ | 1 | 1½ | ½ | * | 4 | 2 | 7,5 | 0 | 0 | 671 |
6 | OLIMPIADA 2024 | 1½ | ½ | 0 | 1 | 0 | * | 0 | 3 | 0 | 0 | 277 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 5: The BSV-Board-Tie-Break
|
|
|
|