Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

EUROPEAN SENIOR TEAM CHESS CHAMPIONSHIP 2023 Section 65+

Cập nhật ngày: 20.07.2023 19:19:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Aleksander Sokolski

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12SVK Slovakia 65+ 990018248,526,5
21ENG England 65+ 1980116229,525
310POL Lower Silesia 1951311165,518,5
46FRA Cercle d’Echecs de Strasbourg95041017222,5
54HUN Hungary934210169,519
63GER Germany I 65 + 942310168,518,5
78SWE Sweden 1942310134,523
812ENG England 65+ 294231011218,5
95ISR Israel 65+9333917720
107GER SC Kreuzberg e.V. 93339158,517,5
119DEN SK202394149147,519,5
1211GER Germany Women 65+93339105,518,5
1314POL Warszawa93248112,518
1416ENG England 65+ 3932487815
1515WLS Wales Cymru 9234788,517
1613DEN SK 2012, Danmark 9135573,513,5
1717POL Lower Silesia 2911735411
1818CRO MURSKO SREDISCE 9009019,52,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)