Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

pôvodny názov - 1. liga
rekonštrukcia (pf+sv) , jún 2023

SVK extraliga 1994/95

Cập nhật ngày: 22.06.2023 16:40:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 14

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
111Slovan Gemer R. Sobota13121025750
21ŠK Slovan Bratislava A13110222720
37ŠK Tatran Prešov138141755,50
49ŠK Slovan Levice1363415580
58ŠK Slávia UPJŠ Košice1355315540
613ŠK Dunaj Bratislava1371515530
714ŠK Trenčín1370614500
812ŠK Tesla L. Hrádok1345413550
93ŠK Lokomotíva Trnava135261244,50
102ŠK Slovan Bratislava B1334610500
115ŠK Medea Martin134271046,50
1210Mladosť Nové Zámky132569470
136ŠK Slávia Caissa Čadca131111336,50
144ŠK Kúpele Piešťany1310122310

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints