Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2023 Super League

Cập nhật ngày: 29.11.2023 11:05:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617 HS1  HS2  HS3 
1Mavens Tacticians * 543555454444666,5456
2Victoria Chess Club½ * 4344445554160,5397
3Strathmore University1 * 5334553545554060,5346
4University of Nairobi2 * 42554454553861,5340
5Mavens Warriors0101 * 5534433413342,5262
6Mavens Chess Club123 * 2344535522748247
7Black Knights21200 * ½333034322332,5172
8Knight Riders00 * 42054502238,5161
9Lighthouse Bravo0112321 * 2445332238,5142
10Anchor Chess Club½10112½33 * 24342432234145
11USIU00011253 * 024531732,5120
12Nairobi Chess Club B0212120114 * 5521434,5103
13Mavens Chess & Scholastic Centre1½0½2041113 * 22331326,588
14Kicosca United001012000103 * 45132366
15Knights Chess Academy1½01401221031 * 32102389
16Nairobi Chess Club C100002510322 * 3923,560
17Lighthouse Queens1½00½321222031 * 72168

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break