Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2023 Chinese Chess Team Championship (women)

Cập nhật ngày: 27.05.2023 07:26:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Beijing97021417011
23Shenzhen95311316,5011
35Hangzhou Branch Of China Qiyuan95221218011
47Shanghai95131116,5011
58Chongqing94321116011
66Hebei94321113,508
72Jiangsu9342101507
810Hainan9423101408
94Tianjin933391509
1011Heilongjiang9243814,5010
1113Shandong9234710,507
129Chengdu9144611,508
1312Guangdong91173704
1414Qingdao90181402

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Points (variabel)