Ha Noi GM Chess tournament A Cập nhật ngày: 05.06.2023 02:59:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | | Team 1 | * | 5½ | 4 | 8 | 17,5 | 12 | 0 | 1653 |
2 | | Team 3 | 3½ | * | 7 | 5½ | 16 | 12 | 0 | 1513 |
3 | | Team 4 | 5 | 2 | * | 5½ | 12,5 | 8 | 0 | 1194 |
4 | | Team 2 | 1 | 3½ | 3½ | * | 8 | 4 | 0 | 752 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|
|
|
|