1000GM Memorial Day NY Norm Invitational IM B Schiller Cập nhật ngày: 02.06.2023 20:33:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: lefthandsketch@gmail.com
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Team 1 | * | 5½ | 6½ | 7 | 19 | 17 | 0 |
2 | Team 4 | 3½ | * | 5 | 4½ | 13 | 7 | 0 |
3 | Team 3 | 2½ | 4 | * | 5 | 11,5 | 6 | 0 |
4 | Team 2 | 2 | 4½ | 4 | * | 10,5 | 6 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|