GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 ĐÔI NAM NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 22.04.2023 07:25:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Đồng Tháp | * | 1½ | ½ | 1 | 1½ | 2 | 1½ | 2 | 11 | 10 | 0 | 66 |
2 | Hải Phòng | ½ | * | 1½ | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 58 |
3 | Ninh Bình | 1½ | ½ | * | 1 | 1 | ½ | 2 | 2 | 8 | 8,5 | 0 | 47 |
4 | Hà Nội | 1 | 0 | 1 | * | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 43 |
5 | Lâm Đồng | ½ | 1 | 1 | 2 | * | 0 | 1 | 1½ | 7 | 7 | 0 | 39 |
6 | Quảng Ninh | 0 | 0 | 1½ | 0 | 2 | * | 1 | 2 | 7 | 6,5 | 0 | 35 |
7 | Cần Thơ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 2 | 5 | 5,5 | 0 | 24 |
8 | Lào Cai | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | * | 0 | 0,5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|