Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2023 Chinese Chess League Division B

Cập nhật ngày: 22.04.2023 06:45:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12Guangzhou Lingnan98101734,50366,528
21Shenzhen Qiyu98101732,5034926
34Chongqing Qilin961213280294,519
45Beijing96031225025016
56Tianjin Yipin95131126025618
68Heilongjiang95041026,50249,519
712Suzhou Third Sports School95041024,5016518
811Ningbo National fitness95041021,5016215
919Shanghai Haiwan94231020,5017813
1016Shandong94149260142,519
117Wuxi High Level9414924,5025720
123Qingdao Qingwei94149240255,513
1318Xinghua Chess School9414923019215
1410Chongqing Masite94058250151,519
1513Hangzhou Intelligent Sports School9324823019614
169Hebei9405822215816
1721Hangzhou International Exchange Center9405822011216
1817Chongqing Jiulongpo District Associatio9405821,5011416
1915Nanjing Bozhiyi9405820,50111,515
2014Xiamen Xiaqiyizu9405820016415
2122Hefei Xinzhan District930662109516
2220Fushun Fengmang9306616,5072,59
2323Hefei Chess Association91082110447
2424Chongqing Wenna90090108,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
Hệ số phụ 5: Points (variabel)