Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kup Beograda 2023

Cập nhật ngày: 23.04.2023 19:34:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15BEOGRAD54101315,548
26RADNIČKI Bg54101313,552
32TURBINA5401121651
49BOGOSLOV5401121446
51PTT5311101544,5
64LILA-MA MLADENOVAC53111012,553
711TEHNIČKA ŠKOLA530291243
87TELEOPTIK530291242
916ZEMUNSKI ŠK530291233,5
1010BANJICA530299,545,5
118BŠK BATAJNICA53029951
1214BASK521279,536
1315VRANIĆ521278,549
1418VF CHESS TEAM520369,546
1517NIKOLA TESLA52036948
1612PARTIZAN52036848
1723VITEZ omladinke41036838,5
1820PODUNAVAC410366,531,5
1922POGLEDI511344,537
2024MIRIJEVO žene51043736
2113NAPREDAK510436,544,5
2219STŠ50141538
2321VITEZ40131344,5
243ZMAJ20111238,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)