First Saturday Nadassy Schev. APRIL 2023 Cập nhật ngày: 11.04.2023 19:56:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mickovic Slavisa IA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 |
1 | A Team Higher Elo | * | * | 3 / 3,5 / 4,5 / 4,5 / 3 / 5 | 3,5 / 2,5 | 37,5 | 16 |
2 | B Team Lower Elo | 3 / 2,5 / 1,5 / 1,5 / 3 / 1 | 2,5 / 3,5 | * | * | 22,5 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|