Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campeonato Nacional de Mayores por Equipos RAPIDO FEM

Cập nhật ngày: 11.04.2023 19:37:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Liga Caldense de Ajedrez

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
13VALLE A761013023,5103,8
21BOLIVAR74211001965,3
32ANTIOQUIA A742110017,577,3
44RISARALDA742110016,580
58CAQUETA7412901767,5
620ANTIOQUIA B7412901752
714VALLE B7412901651,3
85ATLANTICO73228114,559,3
96CALDAS73228114,553,8
1011LA GUAJIRA7313701631,3
119BOGOTA A7313701548,8
1217TOLIMA 17232701542
1315BOYACA73137014,546,8
1412CUNDINAMARCA7313701445
1510BOGOTA B7232701441
1623TOLIMA 273137012,550,5
1721SANTANDER72236013,535,3
1824VALLE C72236013,522
197NORTE DE SANTANDER7304601226,5
2016QUINDIO72145013,523
2118CAUCA7205429,513
2222CORDOBA72054010,57
2313SUCRE7106204,52,5
2419CHOCO7007002,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)