Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campeonato Nacional de Mayores por Equipos BLITZ FEM

Cập nhật ngày: 11.04.2023 19:36:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Liga Caldense de Ajedrez

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
13VALLE A990018031,5183
22ANTIOQUIA A980116029,5150,5
31BOLIVAR961213026118,8
415ANTIOQUIA B95131101999,8
54RISARALDA942310022,586,8
66CAQUETA94231002087,3
712VALLE B934210019,571
811ATLANTICO942310018,584,8
97BOGOTA A950410018,567
1013QUINDIO94231001775,8
1117BOYACA9333901871,8
1218CUNDINAMARCA9252901858,8
1314TOLIMA 19414901672
1410LA GUAJIRA93248017,566
1520SANTANDER93248017,551
1616SUCRE93248016,545
179BOGOTA B9324801667
1821VALLE C94058015,547,5
195CALDAS9405801373,5
208NORTE DE SANTANDER9153701759
2124TOLIMA 29225601533,8
2223CORDOBA9216521326
2322CAUCA9216501624,3
2419CHOCO90090010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)