Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Majstrovstvá Slovenska družstiev starších žiakov 2023 v rapid šachu

Cập nhật ngày: 08.05.2023 17:19:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11KSN Bratislava A761019240
22Sachy Reinter75201719,50
37Sachy Reinter Kosice751116180
46SK Povazske Podhradie A750215170
510SK Doprastav Bratislava B750215160
65KSN Bratislava B74031218,50
74Liptovska sachova skola74031217,50
83SK Doprastav Bratislava A740312170
98SK Doprastav Bratislava C74031214,50
1011SK Doprastav Bratislava D73221116,50
1117SK Dunajska Streda73131014,50
1213SK Lokomotiva Caissa Bratislava73131014,50
1312SK Komplet Modranka A731310140
1418SK Mladost Zilina73131013,50
159KSN Bratislava C73131013,50
1616SK Doprastav Bratislava F731310120
1725SK Komplet Modranka B73049140
1815SK Junior Tomasovce A73049140
1914SK Junior CVC Banska Bystrica A7304910,50
2020SK CVC Lendak7214710,50
2122SK Povazske Podhradie B72147100
2219KSN Bratislava D7205610,50
2324SK Doprastav Bratislava E712458,50
2421SK Slovan Bratislava71154100
2526SK Junior Tomasovce B7115490
2623SK Hlohovec710636,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints