Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Majstrovstvá Slovenska družstiev mladších žiakov 2023 v rapid šachu

Cập nhật ngày: 06.05.2023 18:42:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11SK Doprastav Bratislava A760118240
26SK Junior CVC Banska Bystrica A751116190
34Sachy Reinter Kosice751116180
45SK Doprastav Bratislava B75021520,50
53KSN Bratislava A742114180
618SK Komplet Modranka A741213160
77Liptovska sachova skola A74031218,50
82SK Doprastav Bratislava C74031216,50
912SK Junior Tomasovce A73221115,50
1010NSK Nitra73221114,50
1114SK Doprastav Bratislava E73131013,50
1211SK Doprastav Bratislava G731310130
1317SK CVC Lendak62131010,50
149Liptovska sachova skola B72329160
1513SK Junior CVC Banska Bystrica B7304912,50
1621SK Komplet Modranka B6204911,50
1720SK Junior Tomasovce B62049100
188SK Doprastav Bratislava D72238120
1915SK Mladost Zilina6114711,50
2019SK Doprastav Bratislava F72147100
2122SK Komplet Modranka C6114790
2216SK Junior CVC Banska Bystrica C601546,50
2323SK Komplet Modranka D601545,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints