NYC Chess Norms Spring 2023 IM B Cập nhật ngày: 10.04.2023 00:57:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: lefthandsketch@gmail.com
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Team 1 | * | 4½ | 6½ | 6½ | 17,5 | 15 | 0 |
2 | Team 3 | 4½ | * | 5 | 4 | 13,5 | 9 | 0 |
3 | Team 2 | 2½ | 4 | * | 5 | 11,5 | 6 | 4 |
4 | Team 4 | 2½ | 5 | 4 | * | 11,5 | 6 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|