Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

MPL 42nd National Team Chess Championship-2023 Event Code:308897/TN/2022

Cập nhật ngày: 16.02.2023 10:09:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Monish Sports World

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12AAI971115225516,563,5
21PSPB Men971115024,550759,5
33RSPB A954014025,5522,867
45RSPB B961213023,5494,557
54Tamil Nadu B952212023,5492,357,5
69Tamil Nadu C960312020,5384,551,5
76Odisha A951311022414,857
818Tamil Nadu A950410019,533346,5
912Bihar A950410019,5310,846,5
1010Tamil Nadu D950410019338,347
1116Pondicherry942310018330,351,5
1211Karnataka B9414902235356,5
138LIC94149020,5360,551
1424Andhra Pradesh B94149019226,349
1515Madhya Pradesh94149018,5297,544
1613Kerala B93339018318,348
177Telangana93339017,5330,343
1820Haryana A94149017,5327,544
1914Kerala A9414901726438,5
2022Tamil Nadu E94058019223,551,5
2127Andhra Pradesh A9405801718143,5
2219DASCB94058016,5258,336,5
2317BSNL94058016202,336,5
2421Bihar B94058015273,335
2525Karnataka A93157017,5277,341,5
2623SSCB93157014,5157,537,5
2730Himachal B930660977,522,5
2826Himachal A92074011115,828,5
2928Haryana B9108209,510226
3029Himachal C9009004,55512,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Berlin Tie Break