Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE Olympiad for People with Disabilities 2023

Cập nhật ngày: 04.02.2023 16:34:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: NBaralic

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11POL
PolandPOL66001217,5114,586,5250
27IPCA
IPCAIPCA6501101789,574,5203
36PHI
PhilippinesPHI63218159180190,5
410IND
IndiaIND63218158177,5176
58SRB
Serbia 1SRB6402814,572,572,5169,5
620UZB
UzbekistanUZB6402812,570,582169,8
74CRO
CroatiaCRO6312715,566,566163,5
82ISR
IsraelISR631271488,588197,8
93HUN
HungaryHUN63127137379,5165,8
109FID
FIDEFID631271368,582,5163,3
1115VEN
VenezuelaVEN63036135672,5140,3
1214GER
GermanyGER6222612,56771138,3
1316BAN
BangladeshBAN6303612,55566126,5
145CUB
CubaCUB6303611,55879,5141
1524KGZ
KyrgyzstanKGZ6222611,54264107,5
1612ROU
RomaniaROU6303611,536,563103
1711CZE
Czech RepublicCZE63036115376,5134,5
1822ZAM
ZambiaZAM63036102057,568,5
1917TUR
TurkeyTUR6213512,547,570,5132,3
2019MNE
MontenegroMNE6204411366191
2118SRB
Serbia 2SRB620441046,579,5122,8
2213ICCD
ICCDICCD612349,54267,5102,3
2321KAZ
KazakhstanKAZ612349,535,573103,5
2426ZIM
ZimbabweZIM611438,52754,568
2523PAN
PanamaPAN610526,5176847
2625KEN
KenyaKEN600604165939,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break