Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

85º Jogos Abertos “Horácio Baby Barioni”

85º Jogos Abertos SP 2023 - Livre Masculino

Cập nhật ngày: 09.10.2023 19:51:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: EquipeCSX

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Campo Limpo Paulista752020,51792
22Sao Jose do Rio Preto7430191592
33Sorocaba7331161296
45Indaiatuba741215,51399
59Sao Bernardo do Campo732215,51192,5
67Araraquara7322151193
78Guararema732214,51189,5
86Aracatuba732214,51175,5
913Iracemapolis731314,51081
104Pindamonhangaba722314897
1111Cubatao722314894,5
1212Tupa722314884
1310Sao Manuel (desclassificada)721411,5784
1416Marilia71159,5481,5
1514Fernandopolis71249582
1615Sao Carlos70257281

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)