Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ECU Senior Team Championship 2022 50+

Cập nhật ngày: 06.11.2022 10:06:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: IRMA UND WERNER STUBENVOLL

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11England 50-1981017273,528
22Berlin 1970214261,526
34Germany970214251,524,5
43Slovakia96121322724,5
55Berlin 295131118721,5
67Bielefeld95131117920
76Österreich95131117619
88England 50-2951311148,518,5
99TU Magdeburg943211146,519
1012Graal-Müritz/Teterow934210160,519
1113Ireland 50942310144,517,5
1223England 50-3942310135,518
1315Sweden North942310133,517,5
1418D5 aus dem Elbland942310112,517
1522TSG Markkleeberg 194149145,520,5
1621Polish Amateurs93339142,519
1716Belgium 293339140,519,5
1819Graz93339139,518
1910Deutsche Bahn 19414912718
2017Germany Women 192438137,517,5
2114BSV Chemie Radebeul94058123,519,5
2228Germany Women 294058120,520,5
2324SV Horst-Emscher93248119,517,5
2420ESV Eberswalde9243811415,5
2531Schwarzwald 5093248107,516,5
2611Grün-Weiß Dresden93248106,514
2727Rotation Dresden932489217
2832Liechtenstein931577016,5
2930SK Heidenau 50822469514
3025TSG Markkleeberg 2930667415,5
3129Finland 509306655,512,5
3226SC 1911 Grossröhrsdorf9216585,517
3334SV Traktor Priestewitz80173176,5
3433Schachköniginnen Heidenau9018121,55

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)