Setmana Catalana de l'Esport -code 306219- Cập nhật ngày: 23.10.2022 13:25:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Manuel Navarro Perez
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Valencia | * | 1½ | 4 | 4 | 4 | 9,5 | 0 |
2 | Combinat Internacional | 2½ | * | 2½ | ½ | 4 | 5,5 | 0 |
3 | Portugal | 0 | 1½ | * | 3 | 2 | 4,5 | 2 |
4 | Catalunya | 0 | 3½ | 1 | * | 2 | 4,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|