Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Majstrovstvá Slovenska družstiev mladších žiakov 2022 v rapid šachu

Cập nhật ngày: 20.11.2022 09:04:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 32

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Reinter Košice A75201722,50
22ŠK Junior CVČ Banská Bystrica A75111619,50
31Šk Doprastav Bratislava A751116190
44KŠN Bratislava741213180
57Šk Doprastav Bratislava B741213150
69Liptovská šachová škola A74031215,50
75ŠK Rajec73221115,50
810ŠK Junior CVČ Banská Bystrica B731310160
915Šk Doprastav Bratislava D731310140
108Šk Doprastav Bratislava C73131013,50
1112Šk Doprastav Bratislava E731310130
1216Liptovská šachová škola B73049150
1311Reinter Košice B73049140
146Šk Lokomotíva Caissa Bratislava73049120
1514NŠK Nitra73049120
1613Nitrianska šachová akadémia A72238100
1718ŠK Komplet Modranka71336100
1817ŠK Junior CVČ Banská Bystrica C712459,50
1919Nitrianska šachová akadémia B711546,50
2020Šk Doprastav Bratislava F710639,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints