Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

30. ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - 1. ženska šahovska liga -

Cập nhật ngày: 01.10.2022 14:57:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: sasa stankovic

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3  HS4 
1HAŠK MLADOST, Zagreb * 23331523108335,5
2ŠK LIBURNIJA, Rijeka2 * 434241426100,8373,5
3ŠK DRAGA, Rijeka10 * 2334111968,8239
4ŠK AMATER, Strizivojna1½ * 24717,537,8226,3
5ŠK POLET, Buševec½22 * 2714,542210,3
6ŠŠK KONAKI-KŽM, Novo Virje½11 * 2713,543,3193,5
7ŠK KASTAV, Kastav01½2 * 24613,532170
8ŠK RADNIK, Velimirovac½2½022 * 3511,532165,3
9ŠK ERICSSON N. TESLA, Zagreb100½01 * 05,5085,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break