Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kvalitetna liga Beograda 2022

Cập nhật ngày: 20.11.2022 21:01:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213 HS1  HS2  HS3 
1ŠK GSP POLET-Beograd * 3546557619580
2ŠK TEHNIČKA ŠKOLA-Novi Beograd5 * 334515470
3ŠK BATAJNICA-Batajnica35 * 646334514490
4ŠK TELEOPTIK-Zemun452 * 6451244,52
5ŠK SREMČICA-Sremčica44 * 441244,50
6ŠK BASK-Beograd224 * 3345610400
7ŠK ZEMUNSKI ŠAHOVSKI KLUB-Zemun335 * 455944,50
8ŠK KOLUBARA-Lazarevac355 * 3436943,50
9ŠK NBŠK-Novi Beograd54 * 19390
10ŠK BOGOSLOV-Beograd½4235 * 937,50
11ŠK MZ ĆIRILO I METODIJE-Zvezdara3444 * 48420
12ŠK BEOGRADSKI VODOVOD-Beograd13433574 * 638,50
13ŠK TADIĆ-Beograd222 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints