Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2. liga A 2022/23

Cập nhật ngày: 04.04.2023 07:32:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 47

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Šachový klub Cífer * 4847729680
2ŠK Doprastav Bratislava B4 * 6352556,50
3Šachový klub Kúpele Piešťany½ * 64652551,50
4ŠK Krasňany02 * 36721450
5ŠK Slovan Bratislava D24 * 6556519480
6ŠK Dunajská Streda B4252 * 35519470
7Šachový klub Lokomotíva Trnava53 * 64316450
8ŠK Modra B1325 * 512350
9KŠ Pezinok1½13 * 2612330
10ŠK Osuské B3326 * 939,50
11ŠK Senec½½3243 * 54300
12ŠK Komplet Modranka3½523 * 329,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints