Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1. liga Západ 2022/2023

Cập nhật ngày: 12.03.2023 19:21:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1MŠK Gabčíkovo * 7745665528550
2ŠK Levice1 * 45625490
3ŠK Doprastav Bratislava4 * 46517410
4KŠN Bratislava13 * 4251640,50
5NŠK Nitra44 * 5531442,50
6ŠK Slovan Bratislava B3243 * 21338,50
7TŠŠ Trnava MŠK Sereď2 * 581237,50
8ŠK Sparta Považská Bystrica236 * 541038,50
9ŠKŠ Dubnica nad Váhom B3633 * 5937,50
10ŠK Slovan Bratislava C204 * 48290
11ŠK Lokomotíva Caissa Bratislava3½33534 * 7310
12SIM-SIM Topoľčany - ODSTÚPENIE * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints