31st SEA GAMES - MEN TEAM RAPID CHESS Cập nhật ngày: 19.05.2022 09:02:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Vietnam | * | 1 | 1½ | 1 | 2 | 1 | 6,5 | 7 | 0 | 16,5 |
2 | Philippines | 1 | * | 1 | 1½ | 1½ | 1 | 6 | 7 | 0 | 16,8 |
3 | Indonesia | ½ | 1 | * | 1 | 1½ | 1½ | 5,5 | 6 | 0 | 12,3 |
4 | Thailand | 1 | ½ | 1 | * | 1 | 2 | 5,5 | 5 | 0 | 10,5 |
5 | Myanmar | 0 | ½ | ½ | 1 | * | 2 | 4 | 3 | 0 | 5,3 |
6 | Malaysia | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | * | 2,5 | 2 | 0 | 6,3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|