Montenegro Chess Festival 2022 - GM 01 Cập nhật ngày: 13.06.2022 00:29:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Team D | * | 5½ | 5 | 5½ | 16 | 12 | 0 |
2 | Team C | 3½ | * | 5½ | 5½ | 14,5 | 11 | 0 |
3 | Team A | 4 | 3½ | * | 5 | 12,5 | 9 | 0 |
4 | Team B | 3½ | 3½ | 4 | * | 11 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|
|
|
|