Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | Méier A | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0 |
| 3 | CXC B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0 |
3 | 2 | CXC A | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
| 4 | Méier B | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints