Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2022 British Universities' Chess Championships

Cập nhật ngày: 05.03.2022 22:03:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: alexholowczak

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11
Warwick 1 (Queens)990018287,53186
23
LSE961213211,52492
32
Exeter 1960312226,52394
45
Exeter 29522121942289
513
Kent 1960312159,520,585
69
Cardiff 1951311179,519,594
718
Brunel94231015018,577
812
Cardiff 294231014120,575
916
Warwick 5 (En Passant)8413101192061
1019
Imperial925291641977
114
Warwick 4 (Rooks)941491221591
1211
Reading94149114,516,578
136
Warwick 2 (Kings)83239107,518,557
1421
Swansea 2924381341878
1522
Southampton9324813317,578
1610
Warwick 7 (Knights)8233810616,563
1715
Swansea 1932481021681
187
Warwick 6 (Pawns)83057124,51672
1914
Warwick 8 (Bishops)93157111,515,575
2017
Heriot-Watt82247103,514,568
218
Warwick 3 (Castles)92347991677
2223
Exeter 38224791,515,561
2320
Lincoln81437891565
2425
Cardiff 381346861364
2524
Kent 280081528,565

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)