Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2022 Kenya National Chess League - Premier League

Cập nhật ngày: 18.12.2022 16:49:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678910111213141516 HS1  HS2  HS3 
1
KCB Chess Club * 35435455444360,5504,8
2
Nairobi Chess Academy & Club * 244533453855,5442,3
3
Jomo Kenyatta University of Agriculture2 * 33444453653,5384,5
4
Nakuru Chess Club03½ * 34255553248361,5
5
Anchor Chess Club112 * 3320442539284,8
6
Kenyatta University21212 * 4053442340233
7
Technical University of Kenya½½2321 * 35452239,5242
8
Eastlands Chess Club0½½0½52 * 534242134209
9
Victoria Chess Club½0300 * 305552033202,5
10
NACHA Kings111 * 341734200,5
11
Black Knights00½½2 * 541451633,5172,3
12
Daystar University0½1501520 * 24331529,5137
13
Nairobi Chess Club2½121313 * 131328120
14
University of Nairobi1211031 * ½1126147,5
15
Strathmore University1100124 * 31125,5107,3
16
Trojan Warriors10001001010222 * 313,526

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)