Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

13ο Πανελλήνιο Ομαδικό Πρωτάθλημα Παίδων-Κορασίδων

Cập nhật ngày: 21.12.2021 11:52:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11O FYSIOLATRIS660012213,532
25AMO GALAXIAS650110120,521,5
36SO KAVALAS64028104,522
49EA PATRON64028100,518,5
52SA CHANION632189920
64OFI63127123,522
73ES THESSALONIKIS63127109,516,5
814SO XANTHIS631275916,5
913SO KATERINIS6303694,517,5
107PEIRAIKOS OS630368820,5
1115SA SYKEON-NEAPOLIS6303680,516
1210CHAN KALAMARIAS6303668,516,5
1319ES KALAMARIAS621356114,5
148SPZ KERKYRAS6123468,515,5
1517EOS ACHARNON612346816,5
1611AS ARIS6123467,516
1718ASO POLYGYROU620445316,5
1816SS LARISAS6123442,514
1920SO KOZANIS AETOI602425914
2012AO 3 ASTERES6105232,510,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)