Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Liðkappingin 2021-22, 4. deild

Cập nhật ngày: 26.03.2022 17:28:49, Người tạo: Olavur Simonsen,Tải lên sau cùng: IA Mogens Nielsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2 
1Sandavágs Talvfelag 4 * 1234421,511
2Havnar Telvingarfelag 53 * 314322111
3Klaksvíkar Talvfelag 5 * 23321910
4Gøtu Talvfelag 112 * 189
5Klaksvíkar Talvfelag 423 * 03217,512
6Kongshavnar Talvfelag 2½01½4 * 4146
7Rókur 2111 * 1134
8Tofta Talvfelag 20½½½13 * 10,56
9Rókur 302220½ * 9,53

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)