Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga C 2021/2022

Cập nhật ngày: 01.05.2022 17:56:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 14

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŽILINA cvč vix mladosť B * 5754731630
2L. ONDRAŠOVÁ šk kriváň3 * 46735222520
3DETVA šk podpoľanie1 * 455519440
4LIPTOV. šachová škola C34 * 741751,50
5ŽILINA cvč vix mladosť C43 * 06451744,50
6FIĽAKOVO ftc½3½8 * 5355615430
7DUNAJOV-MARTIN inbest C12 * 461336,50
8KYS. N. Mesto mkšs šk4234 * 24512390
9MARTIN šk medea13526 * 61237,50
10B. BYSTRICA pšk534 * 4611410
11RAJECKÉ Teplice tj slovan13434 * 11400
12BZINY šk6432322 * 10360

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints