Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Senior Team Championship 2021 Category O65+

Cập nhật ngày: 07.09.2021 17:58:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 63

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
13
ISRAEL 198101723825180
21
LASKER SCHACHSTIFTUNG GK980116246,526,5181
34
FRANCE952212216,524174,5
42
LYSA NAD LABEM - 100 LET95221220722184,5
511
CHESS ACADEMY PRAHA95131115318177,5
65
GERMANY 194231016719,5174
76
SWEDEN 194231015922,5155,5
88
SWITZERLAND94149151,518178
97
HUNGARY94149139,518182
1010
SK 201294149132,517,5162
1114
SWEDEN 284049102,517,5124,5
1215
GOLDEN OLDIES841399416133
1317
OLDEST BOYS94058103,514169,5
1416
SK PLZEN823389216,5126,5
159
SK SOKOL VYSEHRAD92347127,517,5165
1613
ISRAEL 28224710616,5140,5
1712
GERMANY 1 WOMEN8305784,513146,5
1818
CZECH REPUBLIC WOMEN813466913123
1920
GERMAN NORTH TEAM8125586,514,5120
2019
CAISSA ROZTOKY8116465,512133
2121
DRESDENER SPRINGER8026391,514,5120

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)