First Saturday Nadassy Schev July 2020 Cập nhật ngày: 14.07.2020 18:58:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mickovic Slavisa IA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Weaker Row | * | * | 4 / 3,5 / 4 / 5 / 4,5 / 3,5 / 4,5 | 5,5 | 41 | 16 | 0 |
2 | Stronger Row | 3 / 3,5 / 3 / 2 / 2,5 / 3,5 / 2,5 | 1,5 | * | * | 29 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|
|
|
|