Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

29. ekipno prvenstvo Hrvatske u šahu - 1. kadetska liga ŠZŽ centar

Cập nhật ngày: 20.09.2020 21:56:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zeljko Matkun

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1ŠK Stridon, Štrigova * 3444142598,53370
2ŠŠK Koprivnica, Koprivnica * 032341319,593,8261,50
3ŠK Sesvete-Agroproteinka, Sesvete4 * 444122477335,80
4ŠK Sveta Nedelja, Sveta Nedelja0 * 3423491949,8239,30
5ŠK Samobor, Samobor111 * 24391755,5231,80
6ŠK Picok, Đurđevac002 * 471433165,80
7ŠŠK Mladost I, Vž. Toplice02020 * 611,532,31340
8ŠK Novi Zagreb, Novi Zagreb½10 * 219,51,8138,80
9ŠK Križevci, Križevci000010½2 * 13,54,841,80

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints