Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK Extraliga 2003/04

Cập nhật ngày: 06.04.2020 10:17:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Slovakofarma Hlohovec * 55552754,50
2ŠK Hoffer Komárno * 315655627520
3ŠK Slovan Bratislava5 * 46227423490
4ŠK Hydina Košice74 * 5636622560
5Bašta Nové Zámky2 * 5515430
6ŠK Tatran Prešov363 * 2441442,50
7ZSK Slávia SPÚ Nitra62 * 541338,50
8ŠK Liptov - stred33½36 * 751243,50
9ŠKŠ Dubnica n/V32543 * 4412420
10Dunaj Bratislava314 * 4412380
11Slovan Softip Rajecké Teplice3424144 * 51036,50
12Slovan Levice32234343 * 232,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints