Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK Extraliga 2004/05

Cập nhật ngày: 05.04.2020 21:18:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Liptov - stred * 44552953,50
2ŠK Hoffer Komárno4 * 5572860,50
3ŠK Slovan Bratislava A4 * 55645427550
4ŠK Hydina Košice3 * 564522510
5ŠK Slovakofarma Hlohovec333 * 3661849,50
6Bašta Nové Zámky332 * 5361540,50
7ŠKŠ Dubnica n/V2453 * 541441,50
8TJ Slávia UPJŠ Košice½253 * 12380
9ZSK Slávia SPÚ Nitra4 * 31036,50
10ŠK Tatran Prešov35 * 937,50
11ŠK Slovan Bratislava B31424 * 4632,50
12ŠK Dunajská Streda½324 * 1320

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints