First Saturday Nadassy Schev February 2020 Cập nhật ngày: 04.03.2020 22:11:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | B Team Lower Elo | * | * | 3 / 3,5 / 3 / 3 / 3,5 / 5,5 / 2 | 5,5 | 35,5 | 8 | 0 |
2 | | A Team Higher Elo | 4 / 3,5 / 4 / 4 / 3,5 / 1,5 / 5 | 1,5 | * | * | 32,5 | 12 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|
|
|
|