Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga vychod 2019/2020

Cập nhật ngày: 21.09.2020 13:50:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Cebovce SK * 64625600
2B. Bystrica SK junior CVC2 * 555462553,50
3Liptovska sachova skola B * 2573422460
4Cadca TJ Slavia CAISSA46 * 3474521847,50
5Kosice TJ Slavia TU B35 * 6434717470
6Humenne Reinter B342 * 436661444,50
7Michalovce Zemplin3114 * 54514380
8Sabinov SK3454 * 641240,50
9Bardejov BSK44532 * 4312400
10Dunajov Inbest B253244 * 351141,50
11Kosice 1.SK2461235 * 31036,50
12Kysucke Nove Mesto MKSS SK24535 * 7330

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints