Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Serbian Women's League 2019

Cập nhật ngày: 01.09.2019 18:49:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1JELICA PEP - Goracici * 343132428330
2BAS - Beograd1 * 3232826,50
3RAD - Beograd0 * 243442228,50
4RADNICKI - Rudovci1 * 213319250
5DSK OSNOVAC - Nis3½2 * 22315230
6JUGOVIC - Kac22 * 22241423,50
7MLADOST - Lucani132 * 41323,50
8ZLATAR - Nova Varos½1012 * 221219,50
9SOMBORSKI SK - Sombor222½ * 2211210
10SAHMATNI KRUZOK - Novi Sad½1½½½2 * 211170
11RADNICKI - Beograd00½12½22½ * 612,50
12NOVOSADSKI SK - Novi Sad½101002½2 * 5110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints